5.000 Đô-la Mỹ sang Cedi Ghana

Đổi tiền USD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
65.850 ghs

$1,000 USD = GH¢13,17 GHS

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cedi Ghana
1 USD13.17000 GHS
5 USD65.85000 GHS
10 USD131.70000 GHS
20 USD263.40000 GHS
50 USD658.50000 GHS
100 USD1,317.00000 GHS
250 USD3,292.50000 GHS
500 USD6,585.00000 GHS
1000 USD13,170.00000 GHS
2000 USD26,340.00000 GHS
5000 USD65,850.00000 GHS
10000 USD131,700.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Mỹ
1 GHS0.07593 USD
5 GHS0.37965 USD
10 GHS0.75930 USD
20 GHS1.51860 USD
50 GHS3.79651 USD
100 GHS7.59301 USD
250 GHS18.98253 USD
500 GHS37.96505 USD
1000 GHS75.93010 USD
2000 GHS151.86020 USD
5000 GHS379.65050 USD
10000 GHS759.30100 USD