5 Đô-la Mỹ sang Cedi Ghana

Đổi tiền USD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
64,30 ghs

1,000 USD = 12,86 GHS

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cedi Ghana
1 USD12.86000 GHS
5 USD64.30000 GHS
10 USD128.60000 GHS
20 USD257.20000 GHS
50 USD643.00000 GHS
100 USD1,286.00000 GHS
250 USD3,215.00000 GHS
500 USD6,430.00000 GHS
1000 USD12,860.00000 GHS
2000 USD25,720.00000 GHS
5000 USD64,300.00000 GHS
10000 USD128,600.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Mỹ
1 GHS0.07776 USD
5 GHS0.38880 USD
10 GHS0.77761 USD
20 GHS1.55521 USD
50 GHS3.88803 USD
100 GHS7.77605 USD
250 GHS19.44013 USD
500 GHS38.88025 USD
1000 GHS77.76050 USD
2000 GHS155.52100 USD
5000 GHS388.80250 USD
10000 GHS777.60500 USD