1 nghìn Đô-la Mỹ sang Cedi Ghana

Đổi tiền USD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
12.990 ghs

1,000 USD = 12,99 GHS

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cedi Ghana
1 USD12.99000 GHS
5 USD64.95000 GHS
10 USD129.90000 GHS
20 USD259.80000 GHS
50 USD649.50000 GHS
100 USD1,299.00000 GHS
250 USD3,247.50000 GHS
500 USD6,495.00000 GHS
1000 USD12,990.00000 GHS
2000 USD25,980.00000 GHS
5000 USD64,950.00000 GHS
10000 USD129,900.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Mỹ
1 GHS0.07698 USD
5 GHS0.38491 USD
10 GHS0.76982 USD
20 GHS1.53965 USD
50 GHS3.84912 USD
100 GHS7.69823 USD
250 GHS19.24558 USD
500 GHS38.49115 USD
1000 GHS76.98230 USD
2000 GHS153.96460 USD
5000 GHS384.91150 USD
10000 GHS769.82300 USD