Shilling Uganda sang Peso Uruguay

Đổi tiền UGX sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
10,07 uyu

Ush1,000 UGX = $U0,01007 UYU

Mid-market exchange rate at 05:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Uruguay
1 UGX0.01007 UYU
5 UGX0.05035 UYU
10 UGX0.10071 UYU
20 UGX0.20141 UYU
50 UGX0.50353 UYU
100 UGX1.00706 UYU
250 UGX2.51765 UYU
500 UGX5.03530 UYU
1000 UGX10.07060 UYU
2000 UGX20.14120 UYU
5000 UGX50.35300 UYU
10000 UGX100.70600 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Uganda
1 UYU99.29870 UGX
5 UYU496.49350 UGX
10 UYU992.98700 UGX
20 UYU1,985.97400 UGX
50 UYU4,964.93500 UGX
100 UYU9,929.87000 UGX
250 UYU24,824.67500 UGX
500 UYU49,649.35000 UGX
1000 UYU99,298.70000 UGX
2000 UYU198,597.40000 UGX
5000 UYU496,493.50000 UGX
10000 UYU992,987.00000 UGX