1 Shilling Uganda sang Rupee Seychelles

Đổi tiền UGX sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,00 scr

Ush1,000 UGX = ₨0,003556 SCR

Mid-market exchange rate at 11:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Seychelles
1 UGX0.00356 SCR
5 UGX0.01778 SCR
10 UGX0.03556 SCR
20 UGX0.07111 SCR
50 UGX0.17779 SCR
100 UGX0.35557 SCR
250 UGX0.88893 SCR
500 UGX1.77786 SCR
1000 UGX3.55571 SCR
2000 UGX7.11142 SCR
5000 UGX17.77855 SCR
10000 UGX35.55710 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Shilling Uganda
1 SCR281.23800 UGX
5 SCR1,406.19000 UGX
10 SCR2,812.38000 UGX
20 SCR5,624.76000 UGX
50 SCR14,061.90000 UGX
100 SCR28,123.80000 UGX
250 SCR70,309.50000 UGX
500 SCR140,619.00000 UGX
1000 SCR281,238.00000 UGX
2000 SCR562,476.00000 UGX
5000 SCR1,406,190.00000 UGX
10000 SCR2,812,380.00000 UGX