Shilling Uganda sang Rupee Pakistan

Đổi tiền UGX sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
73,01 pkr

1,000 UGX = 0,07301 PKR

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Pakistan
1 UGX0.07301 PKR
5 UGX0.36505 PKR
10 UGX0.73010 PKR
20 UGX1.46020 PKR
50 UGX3.65049 PKR
100 UGX7.30098 PKR
250 UGX18.25245 PKR
500 UGX36.50490 PKR
1000 UGX73.00980 PKR
2000 UGX146.01960 PKR
5000 UGX365.04900 PKR
10000 UGX730.09800 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Uganda
1 PKR13.69680 UGX
5 PKR68.48400 UGX
10 PKR136.96800 UGX
20 PKR273.93600 UGX
50 PKR684.84000 UGX
100 PKR1,369.68000 UGX
250 PKR3,424.20000 UGX
500 PKR6,848.40000 UGX
1000 PKR13,696.80000 UGX
2000 PKR27,393.60000 UGX
5000 PKR68,484.00000 UGX
10000 PKR136,968.00000 UGX