10 Shilling Uganda sang Rupee Pakistan

Đổi tiền UGX sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,73 pkr

Ush1,000 UGX = ₨0,07304 PKR

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Pakistan
1 UGX0.07304 PKR
5 UGX0.36518 PKR
10 UGX0.73036 PKR
20 UGX1.46072 PKR
50 UGX3.65180 PKR
100 UGX7.30359 PKR
250 UGX18.25898 PKR
500 UGX36.51795 PKR
1000 UGX73.03590 PKR
2000 UGX146.07180 PKR
5000 UGX365.17950 PKR
10000 UGX730.35900 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Uganda
1 PKR13.69190 UGX
5 PKR68.45950 UGX
10 PKR136.91900 UGX
20 PKR273.83800 UGX
50 PKR684.59500 UGX
100 PKR1,369.19000 UGX
250 PKR3,422.97500 UGX
500 PKR6,845.95000 UGX
1000 PKR13,691.90000 UGX
2000 PKR27,383.80000 UGX
5000 PKR68,459.50000 UGX
10000 PKR136,919.00000 UGX