Shilling Uganda sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền UGX sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
2,04 gtq

Ush1,000 UGX = Q0,002040 GTQ

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Quetzal Guatemala
1 UGX0.00204 GTQ
5 UGX0.01020 GTQ
10 UGX0.02040 GTQ
20 UGX0.04080 GTQ
50 UGX0.10200 GTQ
100 UGX0.20401 GTQ
250 UGX0.51001 GTQ
500 UGX1.02003 GTQ
1000 UGX2.04005 GTQ
2000 UGX4.08010 GTQ
5000 UGX10.20025 GTQ
10000 UGX20.40050 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Shilling Uganda
1 GTQ490.18400 UGX
5 GTQ2,450.92000 UGX
10 GTQ4,901.84000 UGX
20 GTQ9,803.68000 UGX
50 GTQ24,509.20000 UGX
100 GTQ49,018.40000 UGX
250 GTQ122,546.00000 UGX
500 GTQ245,092.00000 UGX
1000 GTQ490,184.00000 UGX
2000 GTQ980,368.00000 UGX
5000 GTQ2,450,920.00000 UGX
10000 GTQ4,901,840.00000 UGX