5 Hryvnia Ukraina sang currency-names.KPW

Đổi tiền UAH sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
111,55 kpw

₴1,000 UAH = ₩22,31 KPW

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Bắc Triều Tiên
1 UAH22.31040 KPW
5 UAH111.55200 KPW
10 UAH223.10400 KPW
20 UAH446.20800 KPW
50 UAH1,115.52000 KPW
100 UAH2,231.04000 KPW
250 UAH5,577.60000 KPW
500 UAH11,155.20000 KPW
1000 UAH22,310.40000 KPW
2000 UAH44,620.80000 KPW
5000 UAH111,552.00000 KPW
10000 UAH223,104.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Hryvnia Ukraina
1 KPW0.04482 UAH
5 KPW0.22411 UAH
10 KPW0.44822 UAH
20 KPW0.89644 UAH
50 KPW2.24111 UAH
100 KPW4.48222 UAH
250 KPW11.20555 UAH
500 KPW22.41110 UAH
1000 KPW44.82220 UAH
2000 KPW89.64440 UAH
5000 KPW224.11100 UAH
10000 KPW448.22200 UAH