50.000 Shilling Tanzania sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền TZS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shilling Tanzania
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 TZS | 9.64494 VND |
5 TZS | 48.22470 VND |
10 TZS | 96.44940 VND |
20 TZS | 192.89880 VND |
50 TZS | 482.24700 VND |
100 TZS | 964.49400 VND |
250 TZS | 2,411.23500 VND |
500 TZS | 4,822.47000 VND |
1000 TZS | 9,644.94000 VND |
2000 TZS | 19,289.88000 VND |
5000 TZS | 48,224.70000 VND |
10000 TZS | 96,449.40000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Tanzania | |
---|---|
1000 VND | 103.68100 TZS |
2000 VND | 207.36200 TZS |
5000 VND | 518.40500 TZS |
10000 VND | 1,036.81000 TZS |
20000 VND | 2,073.62000 TZS |
50000 VND | 5,184.05000 TZS |
100000 VND | 10,368.10000 TZS |
200000 VND | 20,736.20000 TZS |
500000 VND | 51,840.50000 TZS |
1000000 VND | 103,681.00000 TZS |
2000000 VND | 207,362.00000 TZS |
5000000 VND | 518,405.00000 TZS |