250 Shilling Tanzania sang currency-names.VES

Đổi tiền TZS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tzs
3,52 ves

tzs1,000 TZS = Bs.0,01408 VES

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / currency.VES
1 TZS0.01408 VES
5 TZS0.07040 VES
10 TZS0.14081 VES
20 TZS0.28162 VES
50 TZS0.70405 VES
100 TZS1.40809 VES
250 TZS3.52023 VES
500 TZS7.04045 VES
1000 TZS14.08090 VES
2000 TZS28.16180 VES
5000 TZS70.40450 VES
10000 TZS140.80900 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Tanzania
1 VES71.01810 TZS
5 VES355.09050 TZS
10 VES710.18100 TZS
20 VES1,420.36200 TZS
50 VES3,550.90500 TZS
100 VES7,101.81000 TZS
250 VES17,754.52500 TZS
500 VES35,509.05000 TZS
1000 VES71,018.10000 TZS
2000 VES142,036.20000 TZS
5000 VES355,090.50000 TZS
10000 VES710,181.00000 TZS