1 Shilling Tanzania sang currency-names.VES

Đổi tiền TZS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,01 ves

tzs1,000 TZS = Bs.0,01406 VES

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / currency.VES
1 TZS0.01406 VES
5 TZS0.07028 VES
10 TZS0.14057 VES
20 TZS0.28113 VES
50 TZS0.70283 VES
100 TZS1.40565 VES
250 TZS3.51413 VES
500 TZS7.02825 VES
1000 TZS14.05650 VES
2000 TZS28.11300 VES
5000 TZS70.28250 VES
10000 TZS140.56500 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Tanzania
1 VES71.14120 TZS
5 VES355.70600 TZS
10 VES711.41200 TZS
20 VES1,422.82400 TZS
50 VES3,557.06000 TZS
100 VES7,114.12000 TZS
250 VES17,785.30000 TZS
500 VES35,570.60000 TZS
1000 VES71,141.20000 TZS
2000 VES142,282.40000 TZS
5000 VES355,706.00000 TZS
10000 VES711,412.00000 TZS