Đổi tiền TZS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 triệu Shilling Tanzania sang Rupee Ấn Độ

1.000.000 tzs
31.597 inr

tzs1,000 TZS = ₹0,03160 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Ấn Độ
1 TZS0.03160 INR
5 TZS0.15799 INR
10 TZS0.31597 INR
20 TZS0.63194 INR
50 TZS1.57985 INR
100 TZS3.15970 INR
250 TZS7.89925 INR
500 TZS15.79850 INR
1000 TZS31.59700 INR
2000 TZS63.19400 INR
5000 TZS157.98500 INR
10000 TZS315.97000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Tanzania
1 INR31.64860 TZS
5 INR158.24300 TZS
10 INR316.48600 TZS
20 INR632.97200 TZS
50 INR1,582.43000 TZS
100 INR3,164.86000 TZS
250 INR7,912.15000 TZS
300 INR9,494.58000 TZS
500 INR15,824.30000 TZS
600 INR18,989.16000 TZS
1000 INR31,648.60000 TZS
2000 INR63,297.20000 TZS
5000 INR158,243.00000 TZS
10000 INR316,486.00000 TZS
25000 INR791,215.00000 TZS
50000 INR1,582,430.00000 TZS
100000 INR3,164,860.00000 TZS
1000000 INR31,648,600.00000 TZS
1000000000 INR31,648,600,000.00000 TZS