1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.LYD

Đổi tiền TRY sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,15 lyd

TL1,000 TRY = د .0,1505 LYD

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Libya
1 TRY0.15055 LYD
5 TRY0.75273 LYD
10 TRY1.50547 LYD
20 TRY3.01094 LYD
50 TRY7.52735 LYD
100 TRY15.05470 LYD
250 TRY37.63675 LYD
500 TRY75.27350 LYD
1000 TRY150.54700 LYD
2000 TRY301.09400 LYD
5000 TRY752.73500 LYD
10000 TRY1,505.47000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LYD6.64244 TRY
5 LYD33.21220 TRY
10 LYD66.42440 TRY
20 LYD132.84880 TRY
50 LYD332.12200 TRY
100 LYD664.24400 TRY
250 LYD1,660.61000 TRY
500 LYD3,321.22000 TRY
1000 LYD6,642.44000 TRY
2000 LYD13,284.88000 TRY
5000 LYD33,212.20000 TRY
10000 LYD66,424.40000 TRY