50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.BIF

Đổi tiền TRY sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
4.452 bif

TL1,000 TRY = FBu89,05 BIF

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Burundi
1 TRY89.04870 BIF
5 TRY445.24350 BIF
10 TRY890.48700 BIF
20 TRY1,780.97400 BIF
50 TRY4,452.43500 BIF
100 TRY8,904.87000 BIF
250 TRY22,262.17500 BIF
500 TRY44,524.35000 BIF
1000 TRY89,048.70000 BIF
2000 TRY178,097.40000 BIF
5000 TRY445,243.50000 BIF
10000 TRY890,487.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BIF0.01123 TRY
5 BIF0.05615 TRY
10 BIF0.11230 TRY
20 BIF0.22460 TRY
50 BIF0.56149 TRY
100 BIF1.12298 TRY
250 BIF2.80745 TRY
500 BIF5.61490 TRY
1000 BIF11.22980 TRY
2000 BIF22.45960 TRY
5000 BIF56.14900 TRY
10000 BIF112.29800 TRY