20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.BIF

Đổi tiền TRY sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
1.774 bif

TL1,000 TRY = FBu88,71 BIF

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Burundi
1 TRY88.71290 BIF
5 TRY443.56450 BIF
10 TRY887.12900 BIF
20 TRY1,774.25800 BIF
50 TRY4,435.64500 BIF
100 TRY8,871.29000 BIF
250 TRY22,178.22500 BIF
500 TRY44,356.45000 BIF
1000 TRY88,712.90000 BIF
2000 TRY177,425.80000 BIF
5000 TRY443,564.50000 BIF
10000 TRY887,129.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BIF0.01127 TRY
5 BIF0.05636 TRY
10 BIF0.11272 TRY
20 BIF0.22545 TRY
50 BIF0.56362 TRY
100 BIF1.12723 TRY
250 BIF2.81808 TRY
500 BIF5.63615 TRY
1000 BIF11.27230 TRY
2000 BIF22.54460 TRY
5000 BIF56.36150 TRY
10000 BIF112.72300 TRY