10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.BIF

Đổi tiền TRY sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 try
888.082 bif

TL1,000 TRY = FBu88,81 BIF

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Burundi
1 TRY88.80820 BIF
5 TRY444.04100 BIF
10 TRY888.08200 BIF
20 TRY1,776.16400 BIF
50 TRY4,440.41000 BIF
100 TRY8,880.82000 BIF
250 TRY22,202.05000 BIF
500 TRY44,404.10000 BIF
1000 TRY88,808.20000 BIF
2000 TRY177,616.40000 BIF
5000 TRY444,041.00000 BIF
10000 TRY888,082.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BIF0.01126 TRY
5 BIF0.05630 TRY
10 BIF0.11260 TRY
20 BIF0.22520 TRY
50 BIF0.56301 TRY
100 BIF1.12602 TRY
250 BIF2.81505 TRY
500 BIF5.63010 TRY
1000 BIF11.26020 TRY
2000 BIF22.52040 TRY
5000 BIF56.30100 TRY
10000 BIF112.60200 TRY