8.000 Baht Thái sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền THB sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

8.000 thb
5.540.240 vnd

฿1,000 THB = ₫692,5 VND

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đồng Việt Nam
1 THB692.53000 VND
5 THB3,462.65000 VND
10 THB6,925.30000 VND
20 THB13,850.60000 VND
50 THB34,626.50000 VND
100 THB69,253.00000 VND
250 THB173,132.50000 VND
500 THB346,265.00000 VND
1000 THB692,530.00000 VND
2000 THB1,385,060.00000 VND
5000 THB3,462,650.00000 VND
10000 THB6,925,300.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Baht Thái
1000 VND1.44398 THB
2000 VND2.88796 THB
5000 VND7.21990 THB
10000 VND14.43980 THB
20000 VND28.87960 THB
50000 VND72.19900 THB
100000 VND144.39800 THB
200000 VND288.79600 THB
500000 VND721.99000 THB
1000000 VND1,443.98000 THB
2000000 VND2,887.96000 THB
5000000 VND7,219.90000 THB