Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

Đổi tiền SZL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
241,79 ron

L1,000 SZL = L0,2418 RON

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Leu Romania
1 SZL0.24179 RON
5 SZL1.20894 RON
10 SZL2.41787 RON
20 SZL4.83574 RON
50 SZL12.08935 RON
100 SZL24.17870 RON
250 SZL60.44675 RON
500 SZL120.89350 RON
1000 SZL241.78700 RON
2000 SZL483.57400 RON
5000 SZL1,208.93500 RON
10000 SZL2,417.87000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lilangeni Eswatini
1 RON4.13588 SZL
5 RON20.67940 SZL
10 RON41.35880 SZL
20 RON82.71760 SZL
50 RON206.79400 SZL
100 RON413.58800 SZL
250 RON1,033.97000 SZL
500 RON2,067.94000 SZL
1000 RON4,135.88000 SZL
2000 RON8,271.76000 SZL
5000 RON20,679.40000 SZL
10000 RON41,358.80000 SZL