currency-names.SYP sang Shilling Uganda

Đổi tiền SYP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
293 ugx

£1,000 SYP = Ush0,2930 UGX

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Uganda
1 SYP0.29302 UGX
5 SYP1.46508 UGX
10 SYP2.93016 UGX
20 SYP5.86032 UGX
50 SYP14.65080 UGX
100 SYP29.30160 UGX
250 SYP73.25400 UGX
500 SYP146.50800 UGX
1000 SYP293.01600 UGX
2000 SYP586.03200 UGX
5000 SYP1,465.08000 UGX
10000 SYP2,930.16000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Syria
1 UGX3.41278 SYP
5 UGX17.06390 SYP
10 UGX34.12780 SYP
20 UGX68.25560 SYP
50 UGX170.63900 SYP
100 UGX341.27800 SYP
250 UGX853.19500 SYP
500 UGX1,706.39000 SYP
1000 UGX3,412.78000 SYP
2000 UGX6,825.56000 SYP
5000 UGX17,063.90000 SYP
10000 UGX34,127.80000 SYP