500 currency-names.SOS sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SOS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sos
22.106 vnd

Sh.So.1,000 SOS = ₫44,21 VND

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đồng Việt Nam
1 SOS44.21140 VND
5 SOS221.05700 VND
10 SOS442.11400 VND
20 SOS884.22800 VND
50 SOS2,210.57000 VND
100 SOS4,421.14000 VND
250 SOS11,052.85000 VND
500 SOS22,105.70000 VND
1000 SOS44,211.40000 VND
2000 SOS88,422.80000 VND
5000 SOS221,057.00000 VND
10000 SOS442,114.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Somalia
1000 VND22.61860 SOS
2000 VND45.23720 SOS
5000 VND113.09300 SOS
10000 VND226.18600 SOS
20000 VND452.37200 SOS
50000 VND1,130.93000 SOS
100000 VND2,261.86000 SOS
200000 VND4,523.72000 SOS
500000 VND11,309.30000 SOS
1000000 VND22,618.60000 SOS
2000000 VND45,237.20000 SOS
5000000 VND113,093.00000 SOS