10 currency-names.SOS sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SOS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
446 vnd

Sh.So.1,000 SOS = ₫44,58 VND

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đồng Việt Nam
1 SOS44.58060 VND
5 SOS222.90300 VND
10 SOS445.80600 VND
20 SOS891.61200 VND
50 SOS2,229.03000 VND
100 SOS4,458.06000 VND
250 SOS11,145.15000 VND
500 SOS22,290.30000 VND
1000 SOS44,580.60000 VND
2000 SOS89,161.20000 VND
5000 SOS222,903.00000 VND
10000 SOS445,806.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Somalia
1 VND0.02243 SOS
5 VND0.11216 SOS
10 VND0.22431 SOS
20 VND0.44863 SOS
50 VND1.12157 SOS
100 VND2.24313 SOS
250 VND5.60783 SOS
500 VND11.21565 SOS
1000 VND22.43130 SOS
2000 VND44.86260 SOS
5000 VND112.15650 SOS
10000 VND224.31300 SOS