currency-names.SOS sang Cedi Ghana

Đổi tiền SOS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
23,08 ghs

Sh.So.1,000 SOS = GH¢0,02308 GHS

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Cedi Ghana
1 SOS0.02308 GHS
5 SOS0.11540 GHS
10 SOS0.23080 GHS
20 SOS0.46159 GHS
50 SOS1.15398 GHS
100 SOS2.30796 GHS
250 SOS5.76990 GHS
500 SOS11.53980 GHS
1000 SOS23.07960 GHS
2000 SOS46.15920 GHS
5000 SOS115.39800 GHS
10000 SOS230.79600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Somalia
1 GHS43.32830 SOS
5 GHS216.64150 SOS
10 GHS433.28300 SOS
20 GHS866.56600 SOS
50 GHS2,166.41500 SOS
100 GHS4,332.83000 SOS
250 GHS10,832.07500 SOS
500 GHS21,664.15000 SOS
1000 GHS43,328.30000 SOS
2000 GHS86,656.60000 SOS
5000 GHS216,641.50000 SOS
10000 GHS433,283.00000 SOS