100 currency-names.SOS sang Cedi Ghana

Đổi tiền SOS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sos
2,40 ghs

Sh.So.1,000 SOS = GH¢0,02401 GHS

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Cedi Ghana
1 SOS0.02401 GHS
5 SOS0.12004 GHS
10 SOS0.24007 GHS
20 SOS0.48014 GHS
50 SOS1.20035 GHS
100 SOS2.40070 GHS
250 SOS6.00175 GHS
500 SOS12.00350 GHS
1000 SOS24.00700 GHS
2000 SOS48.01400 GHS
5000 SOS120.03500 GHS
10000 SOS240.07000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Somalia
1 GHS41.65450 SOS
5 GHS208.27250 SOS
10 GHS416.54500 SOS
20 GHS833.09000 SOS
50 GHS2,082.72500 SOS
100 GHS4,165.45000 SOS
250 GHS10,413.62500 SOS
500 GHS20,827.25000 SOS
1000 GHS41,654.50000 SOS
2000 GHS83,309.00000 SOS
5000 GHS208,272.50000 SOS
10000 GHS416,545.00000 SOS