10 Đô-la Singapore sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SGD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
241,78 try

S$1,000 SGD = TL24,18 TRY

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SGD24.17790 TRY
5 SGD120.88950 TRY
10 SGD241.77900 TRY
20 SGD483.55800 TRY
50 SGD1,208.89500 TRY
100 SGD2,417.79000 TRY
250 SGD6,044.47500 TRY
500 SGD12,088.95000 TRY
1000 SGD24,177.90000 TRY
2000 SGD48,355.80000 TRY
5000 SGD120,889.50000 TRY
10000 SGD241,779.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Singapore
1 TRY0.04136 SGD
5 TRY0.20680 SGD
10 TRY0.41360 SGD
20 TRY0.82720 SGD
50 TRY2.06801 SGD
100 TRY4.13602 SGD
250 TRY10.34005 SGD
500 TRY20.68010 SGD
1000 TRY41.36020 SGD
2000 TRY82.72040 SGD
5000 TRY206.80100 SGD
10000 TRY413.60200 SGD