1 nghìn currency-names.SDG sang currency-names.KPW

Đổi tiền SDG sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
1.498,17 kpw

ج.س.1,000 SDG = ₩1,498 KPW

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Bắc Triều Tiên
1 SDG1.49817 KPW
5 SDG7.49085 KPW
10 SDG14.98170 KPW
20 SDG29.96340 KPW
50 SDG74.90850 KPW
100 SDG149.81700 KPW
250 SDG374.54250 KPW
500 SDG749.08500 KPW
1000 SDG1,498.17000 KPW
2000 SDG2,996.34000 KPW
5000 SDG7,490.85000 KPW
10000 SDG14,981.70000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Sudan
1 KPW0.66748 SDG
5 KPW3.33742 SDG
10 KPW6.67483 SDG
20 KPW13.34966 SDG
50 KPW33.37415 SDG
100 KPW66.74830 SDG
250 KPW166.87075 SDG
500 KPW333.74150 SDG
1000 KPW667.48300 SDG
2000 KPW1,334.96600 SDG
5000 KPW3,337.41500 SDG
10000 KPW6,674.83000 SDG