250 currency-names.KPW sang currency-names.SDG

Đổi tiền KPW sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kpw
166,93 sdg

₩1,000 KPW = ج.س.0,6677 SDG

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Sudan
1 KPW0.66770 SDG
5 KPW3.33852 SDG
10 KPW6.67703 SDG
20 KPW13.35406 SDG
50 KPW33.38515 SDG
100 KPW66.77030 SDG
250 KPW166.92575 SDG
500 KPW333.85150 SDG
1000 KPW667.70300 SDG
2000 KPW1,335.40600 SDG
5000 KPW3,338.51500 SDG
10000 KPW6,677.03000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Bắc Triều Tiên
1 SDG1.49767 KPW
5 SDG7.48835 KPW
10 SDG14.97670 KPW
20 SDG29.95340 KPW
50 SDG74.88350 KPW
100 SDG149.76700 KPW
250 SDG374.41750 KPW
500 SDG748.83500 KPW
1000 SDG1,497.67000 KPW
2000 SDG2,995.34000 KPW
5000 SDG7,488.35000 KPW
10000 SDG14,976.70000 KPW