1 nghìn currency-names.KPW sang currency-names.SDG

Đổi tiền KPW sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
667,66 sdg

₩1,000 KPW = ج.س.0,6677 SDG

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Sudan
1 KPW0.66766 SDG
5 KPW3.33828 SDG
10 KPW6.67655 SDG
20 KPW13.35310 SDG
50 KPW33.38275 SDG
100 KPW66.76550 SDG
250 KPW166.91375 SDG
500 KPW333.82750 SDG
1000 KPW667.65500 SDG
2000 KPW1,335.31000 SDG
5000 KPW3,338.27500 SDG
10000 KPW6,676.55000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Bắc Triều Tiên
1 SDG1.49778 KPW
5 SDG7.48890 KPW
10 SDG14.97780 KPW
20 SDG29.95560 KPW
50 SDG74.88900 KPW
100 SDG149.77800 KPW
250 SDG374.44500 KPW
500 SDG748.89000 KPW
1000 SDG1,497.78000 KPW
2000 SDG2,995.56000 KPW
5000 SDG7,488.90000 KPW
10000 SDG14,977.80000 KPW