Riyal Ả Rập Xê Út sang Kwanza Angola

Đổi tiền SAR sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
225.017 aoa

SR1,000 SAR = Kz225,0 AOA

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kwanza Angola
1 SAR225.01700 AOA
5 SAR1,125.08500 AOA
10 SAR2,250.17000 AOA
20 SAR4,500.34000 AOA
50 SAR11,250.85000 AOA
100 SAR22,501.70000 AOA
250 SAR56,254.25000 AOA
500 SAR112,508.50000 AOA
1000 SAR225,017.00000 AOA
2000 SAR450,034.00000 AOA
5000 SAR1,125,085.00000 AOA
10000 SAR2,250,170.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AOA0.00444 SAR
5 AOA0.02222 SAR
10 AOA0.04444 SAR
20 AOA0.08888 SAR
50 AOA0.22221 SAR
100 AOA0.44441 SAR
250 AOA1.11103 SAR
500 AOA2.22206 SAR
1000 AOA4.44411 SAR
2000 AOA8.88822 SAR
5000 AOA22.22055 SAR
10000 AOA44.44110 SAR