Franc Rwanda sang currency-names.KPW

Đổi tiền RWF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
696,07 kpw

R₣1,000 RWF = ₩0,6961 KPW

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Bắc Triều Tiên
1 RWF0.69607 KPW
5 RWF3.48034 KPW
10 RWF6.96067 KPW
20 RWF13.92134 KPW
50 RWF34.80335 KPW
100 RWF69.60670 KPW
250 RWF174.01675 KPW
500 RWF348.03350 KPW
1000 RWF696.06700 KPW
2000 RWF1,392.13400 KPW
5000 RWF3,480.33500 KPW
10000 RWF6,960.67000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Rwanda
1 KPW1.43664 RWF
5 KPW7.18320 RWF
10 KPW14.36640 RWF
20 KPW28.73280 RWF
50 KPW71.83200 RWF
100 KPW143.66400 RWF
250 KPW359.16000 RWF
500 KPW718.32000 RWF
1000 KPW1,436.64000 RWF
2000 KPW2,873.28000 RWF
5000 KPW7,183.20000 RWF
10000 KPW14,366.40000 RWF