10 Franc Rwanda sang currency-names.KPW

Đổi tiền RWF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
6,95 kpw

R₣1,000 RWF = ₩0,6945 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Bắc Triều Tiên
1 RWF0.69451 KPW
5 RWF3.47257 KPW
10 RWF6.94513 KPW
20 RWF13.89026 KPW
50 RWF34.72565 KPW
100 RWF69.45130 KPW
250 RWF173.62825 KPW
500 RWF347.25650 KPW
1000 RWF694.51300 KPW
2000 RWF1,389.02600 KPW
5000 RWF3,472.56500 KPW
10000 RWF6,945.13000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Rwanda
1 KPW1.43986 RWF
5 KPW7.19930 RWF
10 KPW14.39860 RWF
20 KPW28.79720 RWF
50 KPW71.99300 RWF
100 KPW143.98600 RWF
250 KPW359.96500 RWF
500 KPW719.93000 RWF
1000 KPW1,439.86000 RWF
2000 KPW2,879.72000 RWF
5000 KPW7,199.30000 RWF
10000 KPW14,398.60000 RWF