100 Rúp Nga sang Colon El Salvador

Đổi tiền RUB sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
9,57 svc

руб1,000 RUB = ₡0,09574 SVC

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Colon El Salvador
1 RUB0.09574 SVC
5 RUB0.47868 SVC
10 RUB0.95736 SVC
20 RUB1.91471 SVC
50 RUB4.78678 SVC
100 RUB9.57356 SVC
250 RUB23.93390 SVC
500 RUB47.86780 SVC
1000 RUB95.73560 SVC
2000 RUB191.47120 SVC
5000 RUB478.67800 SVC
10000 RUB957.35600 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rúp Nga
1 SVC10.44540 RUB
5 SVC52.22700 RUB
10 SVC104.45400 RUB
20 SVC208.90800 RUB
50 SVC522.27000 RUB
100 SVC1,044.54000 RUB
250 SVC2,611.35000 RUB
500 SVC5,222.70000 RUB
1000 SVC10,445.40000 RUB
2000 SVC20,890.80000 RUB
5000 SVC52,227.00000 RUB
10000 SVC104,454.00000 RUB