250 Rúp Nga sang Metical Mozambique

Đổi tiền RUB sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
170,61 mzn

руб1,000 RUB = MT0,6824 MZN

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Metical Mozambique
1 RUB0.68242 MZN
5 RUB3.41212 MZN
10 RUB6.82424 MZN
20 RUB13.64848 MZN
50 RUB34.12120 MZN
100 RUB68.24240 MZN
250 RUB170.60600 MZN
500 RUB341.21200 MZN
1000 RUB682.42400 MZN
2000 RUB1,364.84800 MZN
5000 RUB3,412.12000 MZN
10000 RUB6,824.24000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rúp Nga
1 MZN1.46536 RUB
5 MZN7.32680 RUB
10 MZN14.65360 RUB
20 MZN29.30720 RUB
50 MZN73.26800 RUB
100 MZN146.53600 RUB
250 MZN366.34000 RUB
500 MZN732.68000 RUB
1000 MZN1,465.36000 RUB
2000 MZN2,930.72000 RUB
5000 MZN7,326.80000 RUB
10000 MZN14,653.60000 RUB