Rúp Nga sang currency-names.KPW

Đổi tiền RUB sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
9.641,86 kpw

руб1,000 RUB = ₩9,642 KPW

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB9.64186 KPW
5 RUB48.20930 KPW
10 RUB96.41860 KPW
20 RUB192.83720 KPW
50 RUB482.09300 KPW
100 RUB964.18600 KPW
250 RUB2,410.46500 KPW
500 RUB4,820.93000 KPW
1000 RUB9,641.86000 KPW
2000 RUB19,283.72000 KPW
5000 RUB48,209.30000 KPW
10000 RUB96,418.60000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.10371 RUB
5 KPW0.51857 RUB
10 KPW1.03714 RUB
20 KPW2.07428 RUB
50 KPW5.18570 RUB
100 KPW10.37140 RUB
250 KPW25.92850 RUB
500 KPW51.85700 RUB
1000 KPW103.71400 RUB
2000 KPW207.42800 RUB
5000 KPW518.57000 RUB
10000 KPW1,037.14000 RUB