Đổi tiền RUB sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rúp Nga sang Bảng Jersey

10 rub
0,09 jep

руб1,000 RUB = £0,008875 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Jersey
1 RUB0.00888 JEP
5 RUB0.04438 JEP
10 RUB0.08875 JEP
20 RUB0.17750 JEP
50 RUB0.44376 JEP
100 RUB0.88751 JEP
250 RUB2.21878 JEP
500 RUB4.43757 JEP
1000 RUB8.87513 JEP
2000 RUB17.75026 JEP
5000 RUB44.37565 JEP
10000 RUB88.75130 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rúp Nga
1 JEP112.67400 RUB
5 JEP563.37000 RUB
10 JEP1,126.74000 RUB
20 JEP2,253.48000 RUB
50 JEP5,633.70000 RUB
100 JEP11,267.40000 RUB
250 JEP28,168.50000 RUB
500 JEP56,337.00000 RUB
1000 JEP112,674.00000 RUB
2000 JEP225,348.00000 RUB
5000 JEP563,370.00000 RUB
10000 JEP1,126,740.00000 RUB