1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Guyana

Đổi tiền RUB sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
2.257,59 gyd

руб1,000 RUB = GY$2,258 GYD

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Guyana
1 RUB2.25759 GYD
5 RUB11.28795 GYD
10 RUB22.57590 GYD
20 RUB45.15180 GYD
50 RUB112.87950 GYD
100 RUB225.75900 GYD
250 RUB564.39750 GYD
500 RUB1,128.79500 GYD
1000 RUB2,257.59000 GYD
2000 RUB4,515.18000 GYD
5000 RUB11,287.95000 GYD
10000 RUB22,575.90000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rúp Nga
1 GYD0.44295 RUB
5 GYD2.21475 RUB
10 GYD4.42950 RUB
20 GYD8.85900 RUB
50 GYD22.14750 RUB
100 GYD44.29500 RUB
250 GYD110.73750 RUB
500 GYD221.47500 RUB
1000 GYD442.95000 RUB
2000 GYD885.90000 RUB
5000 GYD2,214.75000 RUB
10000 GYD4,429.50000 RUB