250 Leu Romania sang currency-names.ERN

Đổi tiền RON sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
811,31 ern

L1,000 RON = Nfk3,245 ERN

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Nakfa Eritrea
1 RON3.24524 ERN
5 RON16.22620 ERN
10 RON32.45240 ERN
20 RON64.90480 ERN
50 RON162.26200 ERN
100 RON324.52400 ERN
250 RON811.31000 ERN
500 RON1,622.62000 ERN
1000 RON3,245.24000 ERN
2000 RON6,490.48000 ERN
5000 RON16,226.20000 ERN
10000 RON32,452.40000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leu Romania
1 ERN0.30814 RON
5 ERN1.54072 RON
10 ERN3.08144 RON
20 ERN6.16288 RON
50 ERN15.40720 RON
100 ERN30.81440 RON
250 ERN77.03600 RON
500 ERN154.07200 RON
1000 ERN308.14400 RON
2000 ERN616.28800 RON
5000 ERN1,540.72000 RON
10000 ERN3,081.44000 RON