Rial Qatar sang currency-names.SOS

Đổi tiền QAR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
157.021 sos

QR1,000 QAR = Sh.So.157,0 SOS

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Somalia
1 QAR157.02100 SOS
5 QAR785.10500 SOS
10 QAR1,570.21000 SOS
20 QAR3,140.42000 SOS
50 QAR7,851.05000 SOS
100 QAR15,702.10000 SOS
250 QAR39,255.25000 SOS
500 QAR78,510.50000 SOS
1000 QAR157,021.00000 SOS
2000 QAR314,042.00000 SOS
5000 QAR785,105.00000 SOS
10000 QAR1,570,210.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rial Qatar
1 SOS0.00637 QAR
5 SOS0.03184 QAR
10 SOS0.06369 QAR
20 SOS0.12737 QAR
50 SOS0.31843 QAR
100 SOS0.63686 QAR
250 SOS1.59214 QAR
500 SOS3.18428 QAR
1000 SOS6.36856 QAR
2000 SOS12.73712 QAR
5000 SOS31.84280 QAR
10000 SOS63.68560 QAR