1 nghìn Peso Philippines sang currency-names.IQD

Đổi tiền PHP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
22.763,60 iqd

₱1,000 PHP = ع.د22,76 IQD

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Iraq
1 PHP22.76360 IQD
5 PHP113.81800 IQD
10 PHP227.63600 IQD
20 PHP455.27200 IQD
50 PHP1,138.18000 IQD
100 PHP2,276.36000 IQD
250 PHP5,690.90000 IQD
500 PHP11,381.80000 IQD
1000 PHP22,763.60000 IQD
2000 PHP45,527.20000 IQD
5000 PHP113,818.00000 IQD
10000 PHP227,636.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Philippines
1 IQD0.04393 PHP
5 IQD0.21965 PHP
10 IQD0.43930 PHP
20 IQD0.87860 PHP
50 IQD2.19649 PHP
100 IQD4.39298 PHP
250 IQD10.98245 PHP
500 IQD21.96490 PHP
1000 IQD43.92980 PHP
2000 IQD87.85960 PHP
5000 IQD219.64900 PHP
10000 IQD439.29800 PHP