5.000 Nuevo sol Peru sang currency-names.CUP

Đổi tiền PEN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
32.141,45 cup

S/.1,000 PEN = ₱6,428 CUP

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Cuba
1 PEN6.42829 CUP
5 PEN32.14145 CUP
10 PEN64.28290 CUP
20 PEN128.56580 CUP
50 PEN321.41450 CUP
100 PEN642.82900 CUP
250 PEN1,607.07250 CUP
500 PEN3,214.14500 CUP
1000 PEN6,428.29000 CUP
2000 PEN12,856.58000 CUP
5000 PEN32,141.45000 CUP
10000 PEN64,282.90000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Nuevo Sol Peru
1 CUP0.15556 PEN
5 CUP0.77781 PEN
10 CUP1.55562 PEN
20 CUP3.11124 PEN
50 CUP7.77810 PEN
100 CUP15.55620 PEN
250 CUP38.89050 PEN
500 CUP77.78100 PEN
1000 CUP155.56200 PEN
2000 CUP311.12400 PEN
5000 CUP777.81000 PEN
10000 CUP1,555.62000 PEN