Đổi tiền OMR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rial Oman sang currency-names.IQD

50 omr
170.176,50 iqd

ر.ع.1,000 OMR = ع.د3.404 IQD

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Iraq
1 OMR3,403.53000 IQD
5 OMR17,017.65000 IQD
10 OMR34,035.30000 IQD
20 OMR68,070.60000 IQD
50 OMR170,176.50000 IQD
100 OMR340,353.00000 IQD
250 OMR850,882.50000 IQD
500 OMR1,701,765.00000 IQD
1000 OMR3,403,530.00000 IQD
2000 OMR6,807,060.00000 IQD
5000 OMR17,017,650.00000 IQD
10000 OMR34,035,300.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rial Oman
1 IQD0.00029 OMR
5 IQD0.00147 OMR
10 IQD0.00294 OMR
20 IQD0.00588 OMR
50 IQD0.01469 OMR
100 IQD0.02938 OMR
250 IQD0.07345 OMR
500 IQD0.14691 OMR
1000 IQD0.29381 OMR
2000 IQD0.58763 OMR
5000 IQD1.46906 OMR
10000 IQD2.93813 OMR