Đổi tiền OMR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rial Oman sang currency-names.IQD

10 omr
34026.40 iqd

ر.ع.1.000 OMR = ع.د3403 IQD

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Iraq
1 OMR3402.64000 IQD
5 OMR17013.20000 IQD
10 OMR34026.40000 IQD
20 OMR68052.80000 IQD
50 OMR170132.00000 IQD
100 OMR340264.00000 IQD
250 OMR850660.00000 IQD
500 OMR1701320.00000 IQD
1000 OMR3402640.00000 IQD
2000 OMR6805280.00000 IQD
5000 OMR17013200.00000 IQD
10000 OMR34026400.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rial Oman
1 IQD0.00029 OMR
5 IQD0.00147 OMR
10 IQD0.00294 OMR
20 IQD0.00588 OMR
50 IQD0.01469 OMR
100 IQD0.02939 OMR
250 IQD0.07347 OMR
500 IQD0.14694 OMR
1000 IQD0.29389 OMR
2000 IQD0.58778 OMR
5000 IQD1.46944 OMR
10000 IQD2.93889 OMR