Đổi tiền NZD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la New Zealand sang currency-names.IQD

5.000 nzd
4.024.320 iqd

$1,000 NZD = ع.د804,9 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Iraq
1 NZD804.86400 IQD
5 NZD4,024.32000 IQD
10 NZD8,048.64000 IQD
20 NZD16,097.28000 IQD
50 NZD40,243.20000 IQD
100 NZD80,486.40000 IQD
250 NZD201,216.00000 IQD
500 NZD402,432.00000 IQD
1000 NZD804,864.00000 IQD
2000 NZD1,609,728.00000 IQD
5000 NZD4,024,320.00000 IQD
10000 NZD8,048,640.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la New Zealand
1 IQD0.00124 NZD
5 IQD0.00621 NZD
10 IQD0.01242 NZD
20 IQD0.02485 NZD
50 IQD0.06212 NZD
100 IQD0.12425 NZD
250 IQD0.31061 NZD
500 IQD0.62123 NZD
1000 IQD1.24245 NZD
2000 IQD2.48490 NZD
5000 IQD6.21225 NZD
10000 IQD12.42450 NZD