Đổi tiền NZD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la New Zealand sang currency-names.IQD

10.000 nzd
8.018.510 iqd

$1,000 NZD = ع.د801,9 IQD

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Iraq
1 NZD801.85100 IQD
5 NZD4,009.25500 IQD
10 NZD8,018.51000 IQD
20 NZD16,037.02000 IQD
50 NZD40,092.55000 IQD
100 NZD80,185.10000 IQD
250 NZD200,462.75000 IQD
500 NZD400,925.50000 IQD
1000 NZD801,851.00000 IQD
2000 NZD1,603,702.00000 IQD
5000 NZD4,009,255.00000 IQD
10000 NZD8,018,510.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la New Zealand
1 IQD0.00125 NZD
5 IQD0.00624 NZD
10 IQD0.01247 NZD
20 IQD0.02494 NZD
50 IQD0.06236 NZD
100 IQD0.12471 NZD
250 IQD0.31178 NZD
500 IQD0.62356 NZD
1000 IQD1.24711 NZD
2000 IQD2.49422 NZD
5000 IQD6.23555 NZD
10000 IQD12.47110 NZD