1 nghìn Đô-la New Zealand sang currency-names.IQD

Đổi tiền NZD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
788.555 iqd

$1,000 NZD = ع.د788,6 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Iraq
1 NZD788.55500 IQD
5 NZD3,942.77500 IQD
10 NZD7,885.55000 IQD
20 NZD15,771.10000 IQD
50 NZD39,427.75000 IQD
100 NZD78,855.50000 IQD
250 NZD197,138.75000 IQD
500 NZD394,277.50000 IQD
1000 NZD788,555.00000 IQD
2000 NZD1,577,110.00000 IQD
5000 NZD3,942,775.00000 IQD
10000 NZD7,885,550.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la New Zealand
1 IQD0.00127 NZD
5 IQD0.00634 NZD
10 IQD0.01268 NZD
20 IQD0.02536 NZD
50 IQD0.06341 NZD
100 IQD0.12681 NZD
250 IQD0.31704 NZD
500 IQD0.63407 NZD
1000 IQD1.26814 NZD
2000 IQD2.53628 NZD
5000 IQD6.34070 NZD
10000 IQD12.68140 NZD