250 Naira Nigeria sang Peso Uruguay

Đổi tiền NGN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ngn
7,06 uyu

₦1,000 NGN = $U0,02824 UYU

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Peso Uruguay
1 NGN0.02824 UYU
5 NGN0.14120 UYU
10 NGN0.28240 UYU
20 NGN0.56481 UYU
50 NGN1.41202 UYU
100 NGN2.82404 UYU
250 NGN7.06010 UYU
500 NGN14.12020 UYU
1000 NGN28.24040 UYU
2000 NGN56.48080 UYU
5000 NGN141.20200 UYU
10000 NGN282.40400 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Naira Nigeria
1 UYU35.41030 NGN
5 UYU177.05150 NGN
10 UYU354.10300 NGN
20 UYU708.20600 NGN
50 UYU1,770.51500 NGN
100 UYU3,541.03000 NGN
250 UYU8,852.57500 NGN
500 UYU17,705.15000 NGN
1000 UYU35,410.30000 NGN
2000 UYU70,820.60000 NGN
5000 UYU177,051.50000 NGN
10000 UYU354,103.00000 NGN