20 Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

Đổi tiền MUR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1.199 bif

₨1,000 MUR = FBu59,93 BIF

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Burundi
1 MUR59.93200 BIF
5 MUR299.66000 BIF
10 MUR599.32000 BIF
20 MUR1,198.64000 BIF
50 MUR2,996.60000 BIF
100 MUR5,993.20000 BIF
250 MUR14,983.00000 BIF
500 MUR29,966.00000 BIF
1000 MUR59,932.00000 BIF
2000 MUR119,864.00000 BIF
5000 MUR299,660.00000 BIF
10000 MUR599,320.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Mauritia
1 BIF0.01669 MUR
5 BIF0.08343 MUR
10 BIF0.16686 MUR
20 BIF0.33371 MUR
50 BIF0.83428 MUR
100 BIF1.66856 MUR
250 BIF4.17140 MUR
500 BIF8.34280 MUR
1000 BIF16.68560 MUR
2000 BIF33.37120 MUR
5000 BIF83.42800 MUR
10000 BIF166.85600 MUR