20 Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

Đổi tiền MUR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1.198 bif

₨1,000 MUR = FBu59,91 BIF

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Burundi
1 MUR59.91140 BIF
5 MUR299.55700 BIF
10 MUR599.11400 BIF
20 MUR1,198.22800 BIF
50 MUR2,995.57000 BIF
100 MUR5,991.14000 BIF
250 MUR14,977.85000 BIF
500 MUR29,955.70000 BIF
1000 MUR59,911.40000 BIF
2000 MUR119,822.80000 BIF
5000 MUR299,557.00000 BIF
10000 MUR599,114.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Mauritia
1 BIF0.01669 MUR
5 BIF0.08346 MUR
10 BIF0.16691 MUR
20 BIF0.33383 MUR
50 BIF0.83457 MUR
100 BIF1.66913 MUR
250 BIF4.17283 MUR
500 BIF8.34565 MUR
1000 BIF16.69130 MUR
2000 BIF33.38260 MUR
5000 BIF83.45650 MUR
10000 BIF166.91300 MUR