10 Tugrik Mông Cổ sang Peso Argentina

Đổi tiền MNT sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mnt
2,71 ars

₮1,000 MNT = $0,2714 ARS

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Argentina
1 MNT0.27138 ARS
5 MNT1.35689 ARS
10 MNT2.71378 ARS
20 MNT5.42756 ARS
50 MNT13.56890 ARS
100 MNT27.13780 ARS
250 MNT67.84450 ARS
500 MNT135.68900 ARS
1000 MNT271.37800 ARS
2000 MNT542.75600 ARS
5000 MNT1,356.89000 ARS
10000 MNT2,713.78000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Tugrik Mông Cổ
1 ARS3.68490 MNT
5 ARS18.42450 MNT
10 ARS36.84900 MNT
20 ARS73.69800 MNT
50 ARS184.24500 MNT
100 ARS368.49000 MNT
250 ARS921.22500 MNT
500 ARS1,842.45000 MNT
1000 ARS3,684.90000 MNT
2000 ARS7,369.80000 MNT
5000 ARS18,424.50000 MNT
10000 ARS36,849.00000 MNT