Kyat Myanmar sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MMK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,12 top

1,000 MMK = 0,001118 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Paʻanga Tonga
1 MMK0.00112 TOP
5 MMK0.00559 TOP
10 MMK0.01118 TOP
20 MMK0.02235 TOP
50 MMK0.05588 TOP
100 MMK0.11175 TOP
250 MMK0.27939 TOP
500 MMK0.55877 TOP
1000 MMK1.11754 TOP
2000 MMK2.23508 TOP
5000 MMK5.58770 TOP
10000 MMK11.17540 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Kyat Myanmar
1 TOP894.82700 MMK
5 TOP4,474.13500 MMK
10 TOP8,948.27000 MMK
20 TOP17,896.54000 MMK
50 TOP44,741.35000 MMK
100 TOP89,482.70000 MMK
250 TOP223,706.75000 MMK
500 TOP447,413.50000 MMK
1000 TOP894,827.00000 MMK
2000 TOP1,789,654.00000 MMK
5000 TOP4,474,135.00000 MMK
10000 TOP8,948,270.00000 MMK