Kyat Myanmar sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MMK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
211,54 kzt

K1,000 MMK = ₸0,2115 KZT

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tenge Kazakhstan
1 MMK0.21154 KZT
5 MMK1.05769 KZT
10 MMK2.11538 KZT
20 MMK4.23076 KZT
50 MMK10.57690 KZT
100 MMK21.15380 KZT
250 MMK52.88450 KZT
500 MMK105.76900 KZT
1000 MMK211.53800 KZT
2000 MMK423.07600 KZT
5000 MMK1,057.69000 KZT
10000 MMK2,115.38000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kyat Myanmar
1 KZT4.72728 MMK
5 KZT23.63640 MMK
10 KZT47.27280 MMK
20 KZT94.54560 MMK
50 KZT236.36400 MMK
100 KZT472.72800 MMK
250 KZT1,181.82000 MMK
500 KZT2,363.64000 MMK
1000 KZT4,727.28000 MMK
2000 KZT9,454.56000 MMK
5000 KZT23,636.40000 MMK
10000 KZT47,272.80000 MMK